--

double-breasted jacket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-breasted jacket

+ Noun

  • May kép chéo hai hàng cúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-breasted jacket"
Lượt xem: 881